CHIA BẢNG GIẢI BÓNG BÀN THÂN THIỆN SOFIA 08-06-2019
GIẢI ĐẶC BIỆT | |||
STT | Họ tên | năm sinh | trình độ |
1 | Lê Minh Cương (DE) 10 | 1970 | 10 |
2 | Đỗ Thành Nam (DE) 10 | 1986 | 10 |
3 | Nguyễn Hải Khánh (DE) 10 | 1987 | 10 |
4 | Trần Đại Vũ (DE) 10 | 2001 | 10 |
GIẢI NỮ | |||
STT | Họ tên | năm sinh | trình độ |
1 | Trần Thị Trinh Mỹ (DE) 4 | 1947 | 4 |
2 | Dương Thúy Hạnh (DE) 7 | 1969 | 7 |
3 | Đặng Tố Nga (DE) 3 | 1942 | 3 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Huyền (FR) 6 | 1996 | 6 |
5 | Tăng Huệ Như (DE) 4 | 1981 | 4 |
GIẢI THIẾU NIÊN | |||||
A | B | ||||
1 | Lý Công Quý David (DE) 7 | 2002 | 1 | Cao Hương Ly (DE) 6 | 2007 |
2 | Nguyễn Bách Tùng (DE) 4 | 2003 | 2 | Đinh Việt Anh (DE) 3 | 2009 |
3 | Cao Hà My (DE) 4 | 2011 | 3 | Điện Hoàng Nam (RO) | 2006 |
GIẢI ĐÔI | ||||||||
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D | |||||
1 | Đỗ Thành Nam (DE) 10 | Lê Hữu Phương (PL) 8 | Nguyễn Minh Tuấn (Cz) 8 | Chu Minh Quân (DE) 8 | ||||
Nguyễn Hải Khánh (DE) 10 | Nguyễn Thanh Hoàn (PL) 8 | Hoàng Văn Tuấn (Cz) 8 | Thân Trọng Phước (DE) 7 | |||||
2 | Lê Hoàn (PL) 6 | Nguyễn Ngọc Thanh (DE) 7 | Cao Văn Lưỡng (DE) 8 | Nguyễn Anh Phương (HU) 7 | ||||
Vũ Xuân Thật (PL) 8 | Nguyễn Xuân Bình (DE) 8 | Tô Lê Tú (DE) 8 | Trần Văn Tân (HU) 7 | |||||
3 | Đặng Quang Minh (DE) 7 | Nguyễn Đình Trung (DE) 7 | Lương Đức Thắng (DE) 6 | Lý Công Quý David (DE) 7 | ||||
Đào Văn Mạnh (DE) 7 | Hoàng Sơn Cường (DE) 6 | Hoàng Thanh Vân (DE) 5 | Tăng Huệ Như (DE) 4 | |||||
4 | Nguyễn Kim Hải (Cz) 6 | Kim Hùng Sơn (BG) 7 | Nguyễn Vũ Phúc (FR) 6 | Trương Hải Phong (HU) 6 | ||||
Lê Thanh Tùng (Cz) 6 | Nguyễn Anh Tú (BG) 5 | Nguyễn Thị Thanh Huyền (FR) 6 | Triệu Quốc Dân (CZ) 7 | |||||
Bảng E | Bảng F | Bảng G | Bảng H | |||||
1 | Lê Minh Cương (DE) 10 | Ngô Văn Chính (Cz) 7 | Nguyễn Lưu (SK) 7 | Trần Đại Thủy (DE) 8 | ||||
Nguyễn Hữu Thọ (DE) 7 | Trần Đức Lâm (Cz) 8 | Thân Đức Hồng (SK) 8 | Trần Đại Vũ (DE) 10 | |||||
2 | Nguyễn Đức Tùng (BG) 7 | Ngô Thanh Hải (DE) 7 | Hồ Anh Tiệp (DE) 7 | Nguyễn Ngọc Tuấn (PL) 6 | ||||
Nguyễn Nhật Minh (BG) 7 | Trần Đức Phương (DE) 7 | Nguyễn Thành Long (DE) 8 | Trần Hoàng Sơn (PL) 8 | |||||
3 | Hoàng Lân (DE) 6 | Nguyễn Xuân Lộc (DE) 5 | Trương Văn Oanh (DE) 5 | Dương Thúy Hạnh (DE) 7 | ||||
Trần Trọng Nghĩa (DE) 5 | Vũ Văn Đô (DE) 5 | Chu Văn Toàn (DE) 4 | Nguyễn Phúc Hải (DE) 7 | |||||
4 | Nguyễn Quốc Quân (SK) 6 | Trương Anh Tú (SK) 6 | Nguyễn Hoàng Thiện (RO) 5 | Nguyễn Xuân Bằng (DE) 5 | ||||
Nguyễn Việt Phương(SK) 6 | Hồ Hoàn Gươm(SK) 4 | Cao Minh Anh (RO) 5 | Lê Quang Bình (DE) 4 |
GIẢI ĐÔI CÁC CỤ | ||||
A | B | |||
1 | Trần Thị Trinh Mỹ (DE) 4 | 1 | Hồng Văn Đức (DE) 4 | |
Đặng Tố Nga (DE) 3 | Nguyễn Cảnh Nhu (DE) 5 | |||
2 | Nguyễn Huy Việt (Cz) 4 | 2 | Chu Văn Miên (Cz) 5 | |
Nguyễn Nho Tân (Cz) 6 | Nguyễn Xuân Nhung (PL) 3 | |||
3 | Nguyễn Hữu Viễn (PL) 4 | |||
Nguyễn Tất Đắc (PL) 5 | ||||
GIẢI NAM HẠNG LỨA TUỔI | |||
1-1940-1953 | |||
A | B | C | D |
Nguyễn Hữu Thọ (DE) 7 | Nguyễn Tất Đắc (PL) 5 | Nguyễn Nho Tân (Cz) 6 | Nguyễn Quốc Quân (SK) 6 |
Hồng Văn Đức (DE) 4 | Nguyễn Cảnh Nhu (DE) 5 | Nguyễn Hữu Viễn (PL) 4 | Nguyễn Chiến Thắng (DE) 5 |
Nguyễn Huy Việt (Cz) 4 | Trần Đăng Hiển (HU) 4 | Nguyễn Văn Đức (DE) 4 | Nguyễn Văn Hiến (BG) 3 |
Nguyễn Xuân Nhung (PL) 3 | Chu Văn Miên (Cz) 5 | Phạm Đẩu (DE) 4 | |
2-1954-1958 | |||
A | B | C | D |
Tô Lê Tú (DE) 8 | Ngô Văn Chính (Cz) 7 | Triệu Quốc Dân (Cz) 7 | Hoàng Quốc Dũng (FR) 7 |
Nguyễn Kim Hải (Cz) 6 | Hoàng Xuân Lê (DE) 7 | Nguyễn Đình Trung (DE) 7 | Trần Văn Tân (HU) 7 |
Nguyễn Văn Hùng (BG) 6 | Nguyễn Xuân Bằng (DE) 5 | Chu Văn Toàn (DE) 4 | Lê Quang Bình (DE) 4 |
Hoàng Quyết Thắng (DE) 5 | Nguyễn Xuân (BG) 3 | Nguyễn Tập (SK) 3 | Lương Hòa Bình (DE) 5 |
3-1959-1962 | |||
A | B | C | D |
Trần Đức Lâm (Cz) 8 | Nguyễn Minh Tuấn (Cz) 8 | Ngô Thanh Hải (DE) 7 | Nguyễn Anh Phương (HU) 7 |
Nguyễn Ngọc Tuấn (PL) 6 | Hoàng Sơn Cường (DE) 6 | Nguyễn Anh Tú (BG) 5 | Lê Hoàn (PL) 5 |
Lê Minh Tân (BG) 5 | Nguyễn Văn Sơn (BG) 3 | Hồ Hoàn Gươm(SK) 4 | Hoàng Thịnh (BG) 3 |
Nguyễn Ngọc Đông (DE) 4 | Hoàng Diệp(SK) 3 | Hoàng Thanh Vân (DE) 5 | |
4-1962-1967 | |||
A | B | C | D |
Nguyễn Xuân Bình (DE) 8 | Lê Hữu Phương (PL) 8 | Hoàng Văn Tuấn (Cz) 8 | Cao Văn Lưỡng (DE) 8 |
Nguyễn Lưu (SK) 7 | Nguyễn Phúc Hải (DE) 7 | Đào Văn Mạnh (DE) 7 | Trương Anh Tú (SK) 6 |
Vũ Văn Đô (DE) 5 | Nguyễn Minh Việt (DE) 5 | Trương Hải Phong (HU) 6 | Thân Trọng Phước (DE) 6 |
Phạm Đình Hiệp (BG) 5 | Đặng Thanh Hoa (SK) 3 | Vũ Đức Sơn (SK) 3 | |
5-1967-1977 | |||
A | B | C | D |
Trần Đại Thủy (DE) 8 | Nguyễn Thanh Hoàn (PL) 8 | Nguyễn Ngọc Thanh (DE) 7 | Thân Đức Hồng (SK) 8 |
Kim Hùng Sơn (BG) 7 | Lê Thanh Tùng (Cz) 6 | Trần Đức Phương (DE) 7 | Hồ Anh Tiệp (DE) 7 |
Lương Đức Thắng (DE) 6 | Nguyễn Quốc Hoàn (DE) 5 | Nguyễn Việt Phương(SK) 6 | Điện Văn Hùng (RO) |
Cao Huy Phương (SK) 4 | Trương Văn Oanh (DE) 5 | Nguyễn Xuân Lộc (DE) 5 | |
6-1977-2001 | |||
A | B | C | D |
Nguyễn Thành Long (DE) 8 | Vũ Xuân Thật (PL) 8 | Trần Hoàng Sơn (PL) 8 | Chu Minh Quân (DE) 8 |
Nguyễn Nhật Minh (BG) 7 | Đặng Quang Minh (DE) 7 | Trần Trọng Nghĩa (DE) 5 | Nguyễn Đức Tùng (BG) 7 |
Nguyễn Vũ Phúc (FR) 6 | Mai Hoàng Giáp (DE) 5 | Cao Minh Anh (RO) 5 | Nguyễn Hoàng Thiện (RO) 5 |